Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thật thà
* adj
- truthful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thật thà
- frank; honest; sincere; truthful
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa hết hạn
-
chưa hiểu được
-
chưa hiểu thấu
-
chưa hoàn thành
-
chửa hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thật thà
* Từ tham khảo/words other:
- chưa hết hạn
- chưa hiểu được
- chưa hiểu thấu
- chưa hoàn thành
- chửa hoang