Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửa hoang
- To be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by a
=lover (đàn bà có chồng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chửa hoang
- to get into trouble
* Từ tham khảo/words other:
-
bao đĩ
-
bao diêm
-
báo điềm
-
báo điềm cáo chung
-
báo điềm gỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửa hoang
* Từ tham khảo/words other:
- bao đĩ
- bao diêm
- báo điềm
- báo điềm cáo chung
- báo điềm gỡ