sống qua ngày | - to linger; to get by; to live from hand to mouth; to lead a hand-to-mouth existence; to keep body and soul together; to take each day as it comes|= chúng tôi sống qua ngày bằng lương hưu ít ỏi we were able to get by on a modest pension |
* Từ tham khảo/words other:
- đến lúc đó
- đến lúc phải thanh toán
- đến lúc sắp chết
- đến lúc sắp thở hắt ra
- đến lúc tận số