Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sôi máu
- (thông tục) như sôi gan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sôi máu
- somebody's blood is up|= làm cho ai sôi máu to make somebody's blood boil|= cái nhìn khinh khỉnh của hắn làm tôi sôi máu his supercilious glance made my blood boil
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi xỏ
-
chơi xỏ ai một vố
-
chơi xỏ một vố
-
chổi xua ruồi
-
chơi xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sôi máu
* Từ tham khảo/words other:
- chơi xỏ
- chơi xỏ ai một vố
- chơi xỏ một vố
- chổi xua ruồi
- chơi xuân