Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chổi xua ruồi
* dtừ|- fly whisk
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ bốn thì
-
động cơ cá nhân
-
động cơ cao tốc
-
động cơ chính
-
đồng cỏ chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chổi xua ruồi
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ bốn thì
- động cơ cá nhân
- động cơ cao tốc
- động cơ chính
- đồng cỏ chung