Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chằng chéo
- Criss-cross
=những đường chằng chéo trên bản đồ+criss-cross lines on a map
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chằng chéo
- criss-cross|= những đường chằng chéo trên bản đồ criss-cross lines on a map
* Từ tham khảo/words other:
-
ban thi đua
-
bắn thia lia
-
bản thiết kế
-
bán thiếu
-
bẩn thỉu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chằng chéo
* Từ tham khảo/words other:
- ban thi đua
- bắn thia lia
- bản thiết kế
- bán thiếu
- bẩn thỉu