Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chang chang
- (nói về trời nắng) Blazing
=nắng hè chang chang+the summer sun blazes down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chang chang
- (nói về nắng) blazing; scorching; blistering|= nắng hè chang chang the summer sun blazes down|= trời nắng chang chang the sun is blazing
* Từ tham khảo/words other:
-
ban quân nhạc
-
ban quân nhu
-
bán quân sự
-
ban quản trị
-
ban quản trị phối hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chang chang
* Từ tham khảo/words other:
- ban quân nhạc
- ban quân nhu
- bán quân sự
- ban quản trị
- ban quản trị phối hợp