Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợi liên hợp
- association fibers
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹt băng
-
kết băng
-
kết bè
-
kết bè kết đảng
-
kết bông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợi liên hợp
* Từ tham khảo/words other:
- kẹt băng
- kết băng
- kết bè
- kết bè kết đảng
- kết bông