Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc nghẽn
* adj
- jammed, blocked
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tắc nghẽn
- jammed; blocked; obstructed
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô
-
chủ nghĩa học thuyết
-
chủ nghĩa hợp nhất
-
chủ nghĩa hợp pháp
-
chủ nghĩa hưởng lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc nghẽn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô
- chủ nghĩa học thuyết
- chủ nghĩa hợp nhất
- chủ nghĩa hợp pháp
- chủ nghĩa hưởng lạc