Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống dở chết dở
- to hover between life and death; to be half-dead; * nghĩa bóng living death|= việc ông ta từ chức đã làm cho bọn buôn lậu sống dở chết dở his resignation from office was a living death for smugglers
* Từ tham khảo/words other:
-
quân dự bị
-
quân du kích
-
quần đùi
-
quần đùi đi xe đạp
-
quán dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống dở chết dở
* Từ tham khảo/words other:
- quân dự bị
- quân du kích
- quần đùi
- quần đùi đi xe đạp
- quán dụng