Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
những lúc
- moments; when|= vết thương cũ lại hành ông ta những lúc trời lạnh his old wound bothers him in cold weather/when it is cold
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng chân
-
ngừng chạy
-
ngưng chiến
-
ngừng chiến
-
ngừng chiến đấu và rút lui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
những lúc
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng chân
- ngừng chạy
- ngưng chiến
- ngừng chiến
- ngừng chiến đấu và rút lui