Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm bể thận
- pyelitis
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà nanh ác
-
người đàn bà ngăm đen
-
người đàn bà ngoại tình
-
người đàn bà nhếch nhác
-
người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm bể thận
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà nanh ác
- người đàn bà ngăm đen
- người đàn bà ngoại tình
- người đàn bà nhếch nhác
- người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu