Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tung tăng
- to come and go freely; to run here and there
* Từ tham khảo/words other:
-
thành phần phức tạp
-
thành phần thạch học
-
thành phần ưu tú
-
thành phần xuất thân
-
thành phật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tung tăng
* Từ tham khảo/words other:
- thành phần phức tạp
- thành phần thạch học
- thành phần ưu tú
- thành phần xuất thân
- thành phật