Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tung tăng
- to come and go freely; to run here and there
* Từ tham khảo/words other:
-
nhại lại
-
nhại làm trò
-
nhai nghiến ngấu
-
nhai nhải
-
nhai nhải mãi để cố phổ biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tung tăng
* Từ tham khảo/words other:
- nhại lại
- nhại làm trò
- nhai nghiến ngấu
- nhai nhải
- nhai nhải mãi để cố phổ biến