Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túng thiếu
- needy; necessitous; penurious|= giúp đỡ những kẻ túng thiếu to help the needy
* Từ tham khảo/words other:
-
không có luật sư
-
không có lực
-
không có lương thực cung cấp
-
không có lý do
-
không có lý do xác đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túng thiếu
* Từ tham khảo/words other:
- không có luật sư
- không có lực
- không có lương thực cung cấp
- không có lý do
- không có lý do xác đáng