Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túng thế
* adj
- túng thiếu in necessity, needy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
túng thế
- to be in a fix; to be driven into a corner
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện không đáng kể
-
chuyện không đâu
-
chuyện không đầu không đuôi
-
chuyện không đâu vào đâu
-
chuyện không quan trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túng thế
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện không đáng kể
- chuyện không đâu
- chuyện không đầu không đuôi
- chuyện không đâu vào đâu
- chuyện không quan trọng