Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhung lụa
- velvet and silk; (fig) luxury|= sống trong nhung lụa in the lap of luxury
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu ghi chú ôben
-
dấu ghi đã kiểm tra
-
dấu ghi nợ
-
đầu ghim
-
dâu gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhung lụa
* Từ tham khảo/words other:
- dấu ghi chú ôben
- dấu ghi đã kiểm tra
- dấu ghi nợ
- đầu ghim
- dâu gia