Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sồng
- Dyer's brown bark
=Nâu sồng+Monk's brown clothes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sồng
- dyer's brown bark|= nâu sồng monk's brown clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
chồm chồm
-
chồm chỗm
-
chơm chởm
-
chỏm chóp
-
chơm chớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sồng
* Từ tham khảo/words other:
- chồm chồm
- chồm chỗm
- chơm chởm
- chỏm chóp
- chơm chớp