Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chơm chởm
* adj
- Craggy, rugged, bristling
=đường núi chơm chởm những đá+the mountain path was craggy with rocks
=những mũi chông chơm chởm+bristling pikes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chơm chởm
* ttừ|- craggy, rugged, bristling
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh flum
-
bánh ga tô
-
bánh ga-tô nhân hoa quả
-
bánh gai
-
bánh giầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chơm chởm
* Từ tham khảo/words other:
- bánh flum
- bánh ga tô
- bánh ga-tô nhân hoa quả
- bánh gai
- bánh giầy