Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh giầy
* dtừ|- glutinous rice dumpling, rice pie
* Từ tham khảo/words other:
-
văn phòng thủ tướng
-
văn phong tiểu thuyết rẻ tiền
-
văn phòng tổng thống
-
văn phòng tư vấn
-
vãn phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh giầy
* Từ tham khảo/words other:
- văn phòng thủ tướng
- văn phong tiểu thuyết rẻ tiền
- văn phòng tổng thống
- văn phòng tư vấn
- vãn phục