Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh gai
* dtừ|- glutinous rice cake dyed black in a concoction of leaves, sweet round cakes baked with flour and sprinkled with sesame
* Từ tham khảo/words other:
-
trẫm trụi
-
trầm tư
-
trầm tư mặc tưởng
-
trăm tuổi
-
trầm tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh gai
* Từ tham khảo/words other:
- trẫm trụi
- trầm tư
- trầm tư mặc tưởng
- trăm tuổi
- trầm tưởng