chồm chỗm | * adj - Squatting =ngồi chồm chỗm xem chọi gà+to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight |
chồm chỗm | * ttừ|- squatting|- cũng chềm chễm|= ngồi chồm chỗm xem chọi gà to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight|- crouch down |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bàng
- bành bạnh
- bánh bao
- bảnh bao
- bánh bao nhân hoa quả