bảnh bao | * adj - Smart, spruce, well groomed =ăn mặc bảnh bao+to be smartly dressed, to be dressed up to the nines ="Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"+Close-shaven and smartly dressed |
bảnh bao | - smart; spruce; elegant; swell; silk-stocking; spicy; posh|= ăn mặc bảnh bao to be smartly dressed; to be dressed up to the nines |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nhằm gì!
- an nhàn
- ân nhân
- ẩn nhẫn
- ấn nhanh