Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống dè xẻn
* thngữ|- to live close
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu biến
-
cầu biên giới
-
cấu binh
-
cầu bơ cầu bất
-
câu bông lơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống dè xẻn
* Từ tham khảo/words other:
- cấu biến
- cầu biên giới
- cấu binh
- cầu bơ cầu bất
- câu bông lơn