Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội đồng ca
* dtừ|- choir|* ttừ|- choral
* Từ tham khảo/words other:
-
chất làm loãng
-
chất làm mau khô
-
chất làm mềm
-
chất làm mềm dẻo
-
chất làm ngạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội đồng ca
* Từ tham khảo/words other:
- chất làm loãng
- chất làm mau khô
- chất làm mềm
- chất làm mềm dẻo
- chất làm ngạt