Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc vụ viện
- Council of National Affairs, Cabinet (in some countries)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc vụ viện
- council of national affairs, cabinet (in some countries)
* Từ tham khảo/words other:
-
chín khác lúc
-
chỉn khôn
-
chín khúc
-
chín là
-
chín mé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc vụ viện
* Từ tham khảo/words other:
- chín khác lúc
- chỉn khôn
- chín khúc
- chín là
- chín mé