Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉn khôn
- difficult|= rốn ngồi chẳng tiện dứt về chỉn khôn (truyện kiều) they could not stay, nor would they soon depart
* Từ tham khảo/words other:
-
khét
-
khét lèn lẹt
-
khét lẹt
-
khét mùi
-
khét tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉn khôn
* Từ tham khảo/words other:
- khét
- khét lèn lẹt
- khét lẹt
- khét mùi
- khét tiếng