Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phô diễn
- Express
=Phô diễn tình cảm+To express one's sentiments
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phô diễn
- express, depict, picture, portray|= phô diễn tình cảm to express one's sentiments
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ tiêu phấn đấu
-
chí tình
-
chỉ tố
-
chỉ tổ
-
chỉ tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phô diễn
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tiêu phấn đấu
- chí tình
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ tơ