Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉ tổ
- (thân mật) only turn out to...; if anything|= nam chẳng giúp ích gì, chỉ tổ cho tình hình tồi tệ hơn nam was no help at all; if anything, he made matters worse
* Từ tham khảo/words other:
-
vật phóng
-
vật phỏng mẫu
-
vật phóng ra
-
vật phủ
-
vật phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉ tổ
* Từ tham khảo/words other:
- vật phóng
- vật phỏng mẫu
- vật phóng ra
- vật phủ
- vật phụ