Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó đại sứ
- deputy ambassador
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi nhau với
-
cải nhiệm
-
cái nhìn
-
cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
-
cái nhìn thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó đại sứ
* Từ tham khảo/words other:
- cãi nhau với
- cải nhiệm
- cái nhìn
- cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
- cái nhìn thấy