Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn cước
- Mountain area
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơn cước
- mountainous region|= người sơn cước mountain dweller; highlander|= bộ lạc sơn cước mountain tribe
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn vào chơi
-
chôn vào ruột
-
chôn vào trong tường
-
chồn vizon
-
chon von
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn cước
* Từ tham khảo/words other:
- chọn vào chơi
- chôn vào ruột
- chôn vào trong tường
- chồn vizon
- chon von