Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chon von
* adj
- Very high and solitary
=đỉnh núi chon von+a very high and solitary mountain top
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chon von
- sky-high|* ttừ|- very high and solitary|= đỉnh núi chon von a very high and solitary mountain top
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng trắc
-
bằng tranh ảnh
-
bảng treo chìa khóa
-
bang trợ
-
băng trôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chon von
* Từ tham khảo/words other:
- bằng trắc
- bằng tranh ảnh
- bảng treo chìa khóa
- bang trợ
- băng trôi