Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chôn vào ruột
- engrave into one's memory
* Từ tham khảo/words other:
-
gan liền
-
gắn liền
-
gắn liền tên tuổi mình với
-
gắn liền vận mệnh mình với
-
gắn liền với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chôn vào ruột
* Từ tham khảo/words other:
- gan liền
- gắn liền
- gắn liền tên tuổi mình với
- gắn liền vận mệnh mình với
- gắn liền với