Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân dược
- new drug, new medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
trầm bổng
-
tràm bông vàng
-
trạm bưu điện
-
trầm cảm
-
trằm cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân dược
* Từ tham khảo/words other:
- trầm bổng
- tràm bông vàng
- trạm bưu điện
- trầm cảm
- trằm cạnh