Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ phạm
- First infraction, first violation
-Committed for the first time
=Lỗi sơ phạm+Mistake committed for the first time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơ phạm
- committed for the first time|= lỗi sơ phạm mistake committed for the first time|- first offender
* Từ tham khảo/words other:
-
chốn
-
chồn bạc ức
-
chọn bãi
-
chọn bạn mà chơi
-
chọn bằng cách rút thăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ phạm
* Từ tham khảo/words other:
- chốn
- chồn bạc ức
- chọn bãi
- chọn bạn mà chơi
- chọn bằng cách rút thăm