chốn | * noun - Destination, place, area, home =đi đến nơi về đến chốn+to arrive at destination, to get home =chốn thị thành+the urban area =có nơi có chốn+to be engaged, to be married =đến nơi đến chốn+thorough =chuẩn bị đến nơi đến chốn+to make thorough preparations =một chốn đôi quê+scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình) |
chốn | * dtừ|- destination, place, area, home, place spot, location|= đi đến nơi về đến chốn to arrive at destination, to get home|= chốn thị thành the urban area |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh bèo
- bánh bích quy
- bánh bít cốt
- bánh bò
- bánh bơ giòn