Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chọn bạn mà chơi
- to choose/pick one's company
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc làm ăn ổn thỏa
-
công việc làm ăn phát đạt
-
công việc làm ẩu
-
công việc làm bừa
-
công việc làm ngoài trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chọn bạn mà chơi
* Từ tham khảo/words other:
- công việc làm ăn ổn thỏa
- công việc làm ăn phát đạt
- công việc làm ẩu
- công việc làm bừa
- công việc làm ngoài trời