Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đinh ghim
- Pin
=Gài giấy bằng mái bằng đinh ghim+To fasten papers with pins
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đinh ghim
- pin|= gài giấy bằng mái bằng đinh ghim to fasten papers with pins
* Từ tham khảo/words other:
-
bị truy nã
-
bí truyền
-
bí tử
-
bị tù
-
bị tử hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đinh ghim
* Từ tham khảo/words other:
- bị truy nã
- bí truyền
- bí tử
- bị tù
- bị tử hình