định giá | - Fix a price, set a price, set a price on |
định giá | - to fix a price; to assess; to appraise; to value|= nhờ định giá một căn biệt thự/bức tranh to have a villa/painting valued|= định giá một căn nhà để đánh thuế to assess a house for taxation |
* Từ tham khảo/words other:
- bị vứt bỏ
- bị xa lánh
- bí xanh
- bị xem rẻ
- bì xì