Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sô diễn
- performance; show|= cứ để cho máy quay phim làm việc! dù sao sô diễn vẫn phải tiếp tục! keep the camera rolling! the show must go on anyway!
* Từ tham khảo/words other:
-
vã thuốc
-
vạ tiền
-
vá tường
-
va vào
-
va vào cừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sô diễn
* Từ tham khảo/words other:
- vã thuốc
- vạ tiền
- vá tường
- va vào
- va vào cừ