Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số bị trừ
* dtừ|- subtrahend
* Từ tham khảo/words other:
-
người được bồi thường
-
người được ca tụng
-
người được cấp bằng sáng chế
-
người được cấp đăng ký
-
người được cấp giấy phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số bị trừ
* Từ tham khảo/words other:
- người được bồi thường
- người được ca tụng
- người được cấp bằng sáng chế
- người được cấp đăng ký
- người được cấp giấy phép