Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng đài
* noun
- switchboard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổng đài
- switchboard; telephone exchange; central|= đêm qua ai trực tổng đài? who was on duty at the switchboard last night?; who was the operator last night?|= gọi hỏi tổng đài to call/phone directory enquiries
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng xoắn ruột
-
chùng xuống
-
chứng yếu bụng
-
chuốc
-
chuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng đài
* Từ tham khảo/words other:
- chứng xoắn ruột
- chùng xuống
- chứng yếu bụng
- chuốc
- chuộc