chuộc | * verb - To redeem, to ransom =chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ+to redeem a plot of land mortgaged to a landlord =chuộc một người bị bắt cóc+to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person =lập công chuộc tội+to accomplish a distinguished service and redeem one's offence |
chuộc | - to get something out of pawn; to redeem|= chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ to redeem a plot of land mortgaged to a landlord|- to atone for...; to redeem|= lập công chuộc tội to accomplish a distinguished service and redeem one's offence|= tôi phải làm gì để chuộc lại những lỗi lầm của mình? what can i do to atone for my mistakes?|- to ransom|= chuộc một người bị bắt cóc to ransom a kidnapped person; to pay a ransom for a kidnapped person |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xe
- bánh xe bò
- bánh xe chạy bằng curoa
- bánh xe cối xay
- bánh xe dẫn hướng