Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tống cựu nghênh tân
- to ring out the old year and ring in the new year; to see the old off and welcome the new
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nương tựa
-
chỗ núp
-
chỗ nứt
-
cho ở
-
chỗ ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tống cựu nghênh tân
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nương tựa
- chỗ núp
- chỗ nứt
- cho ở
- chỗ ở