Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh ra đã tốt số
* thngữ|- to be born with a caul
* Từ tham khảo/words other:
-
gieo hạt
-
gieo hạt giống
-
gieo hoạ
-
gieo hoang mang sợ hãi
-
gieo mạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh ra đã tốt số
* Từ tham khảo/words other:
- gieo hạt
- gieo hạt giống
- gieo hoạ
- gieo hoang mang sợ hãi
- gieo mạ