Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếp như vảy cá
* ttừ|- scaly
* Từ tham khảo/words other:
-
số hạng chưa biết
-
số hạng đứng trước
-
số hạng dương
-
số hàng hóa bán được
-
số hàng hóa dư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếp như vảy cá
* Từ tham khảo/words other:
- số hạng chưa biết
- số hạng đứng trước
- số hạng dương
- số hàng hóa bán được
- số hàng hóa dư