Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xẹp phổi
* dtừ|- atalectasis
* Từ tham khảo/words other:
-
trông kìa
-
trong kinh co-ran
-
trông kỳ cục
-
trông kỳ quặc
-
trông lạ chưa kìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xẹp phổi
* Từ tham khảo/words other:
- trông kìa
- trong kinh co-ran
- trông kỳ cục
- trông kỳ quặc
- trông lạ chưa kìa