Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh hạt
* dtừ|- territory of province
* Từ tham khảo/words other:
-
thúng rế
-
thùng rỗng kêu to
-
thùng rửa bát
-
thùng rửa quặng
-
thùng rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh hạt
* Từ tham khảo/words other:
- thúng rế
- thùng rỗng kêu to
- thùng rửa bát
- thùng rửa quặng
- thùng rượu