còn lại | - To remain, to be left |
còn lại | - to remain|= chiếm đoạt tất cả những gì còn lại của to arrogate all that remains of...|- other; remaining|= sáu du khách còn lại thì sao? how about the remaining six travellers?; how about six other travellers?|= 20 quan còn lại anh định làm gì? what are you going to do with the remaining twenty francs?|- remainder|= phần đời còn lại của anh ta ra sao? what was the remainder of his life like?|- xem còn thừa |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tàng
- bảo tàng cách mạng
- bảo tàng chiến tranh
- bảo tàng dân tộc học
- bảo tàng học