bảo tàng | * verb - to preserve in a museum =viện bảo tàng+A museum =công tác bảo tàng+museum work =viện bảo tàng lịch sử+The Historical Museum =viện bảo tàng mỹ thuật+The Fine Arts Museum |
bảo tàng | - xem viện bảo tàng|= bảo tàng hồ chí minh cũng được xem là một điểm du lịch hấp dẫn ho chi minh museum is also considered a tourist attraction|= bảo tàng này có mở cửa cho công chúng vào xem hay không? is this museum open to the public? |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn số
- ẩn số x
- ẩn số y
- ẩn số z
- ăn sống