Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn sống
* verb
-to eat uncooked food
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn sống
- to eat something raw|= tôm này ăn sống không được đâu! these lobsters cannot be eaten raw; you cannot eat these lobsters raw!
* Từ tham khảo/words other:
-
ám độn
-
ấm đồng
-
ám dụ
-
âm đức
-
ấm đun nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn sống
* Từ tham khảo/words other:
- ám độn
- ấm đồng
- ám dụ
- âm đức
- ấm đun nước